--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáo sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáo sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáo sĩ
+ noun
missionary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáo sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giáo sĩ"
:
giáo sĩ
giáo sư
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
giáo sĩ
:
missionary
+
bào hao
:
To roat, to shout
+
helpful
:
giúp đỡ; giúp ích; có ích
+
họ hàng
:
relation; relativeshọ hàng gầnnear relation
+
nổi bật
:
Be brought in relief, stand out in reliefLàm nổi bậtTo set offCái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏThe large hat sets off the little face